Xe tưới nước rửa đường Hino 4 khối

Xe tưới nước rửa đường Hino 4 khối

• Mã SP: SP0043

• Nhóm sản phẩm: Xe bồn xi téc

• Năm sản xuất: 2024 - 2025

• Lượt xem: 1232

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe

TT

Thông số

Đơn Vị

Loại xe

1.      Thông Số Chung

1

Loại phương tiện

Xe ô tô phun nước rửa đường HINO

2

Nhãn hiệu số loại

 

WU342L- NKMTJD3

3

Công thức lái

 

4 x 2

2.      Thông số kích thước

1

Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )

Mm

6010 x 1970 x 2280

2

Chiều dài cơ sở

Mm

3380

3

Vệt bánh xe ( Trước / Sau )

Mm

1455/1480

4

Vệt bánh xe sau phía ngoài

Mm

1730

5

Chiều rộng cụm xtec

Mm

1600

6

Khoảng sáng gầm xe

Mm

200

3.      Thông số về khối lượng

1

Khối lượng bản thân

Kg

3.890

2

Khối lượng chuyên chở theo thiết kế

Kg

4000

3

Số người chuyên chở cho phép

Kg

195 ( 03 người )

4

Khối lượng toàn bộ theo thiết kế

Kg

8250

4.      Tính năng động lực học

1

Tốc độ cực đại của xe

Km/h

79,46

2

Độ vượt dốc tối đa

Tan e (%)

28

3

Thời gian tăng tốc từ 0 -200m

S

1 -19 s

4

Bán kính quay vòng

m

6,7 m

5.      Động Cơ

1

Model

W04TD – TR

2

Kiểu loại

Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước

3

Dung tích xilanh

Cm3

4009

4

Tỉ số nén

18.1

 

5

Đường kính xilanh và hành trình pittong

Mm x mm

104 x 118

6

Công suất lớn nhất

KW

92/2700

7

Mô men xoắn lớn nhất

N.m/vòng/phút

363/1800

6.Li Hợp

1

Nhãn Hiệu

Theo động cơ

 

2

Kiểu loại

01    ĩa ma sat khô lò nén biên

7.      Kích thước xtec

1

Mô tả

Xtec phun nước

2

Chiều dày đầu thân/xtec

4/3mm

3

Kích thước xtec

Mm

3260 x 1600 x 100

4

Dung tích xtec

M3

4.0

8.      Thiết bị bơm nước

1

Nhãn hiệu

Kiểu loại

80QZB(F)40/90S

2

Công suất bơm

Kw

18

3

Lưu lượng bơm

M3/h

 

4

Cột áp

M

90