THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO FAW 430HP CABIN JH6
|
Loại xe
|
Đầu kéo 2 cầu Faw JH6 nhập khẩu
|
Model
|
CA4250P26K15T1E5A80
|
Nhãn hiệu
|
FAW
|
Nhà sản xuất
|
Faw Group Corporation
|
Nguồn gốc xuất xứ
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
Cabin
|
Cabin Full option:
- 2 giường nằm đơn, kính điện, khóa điện, cabin kích điện có thể lật nghiêng 55*.
- Màn hình LCD kết nối bluetooth, Radio FM, MP3, đầu đọc USB
- Điều hòa 2 chiều
- Ghế lái và ghế phụ có thể điều chỉnh được. Ghế lái là ghế hơi.
|
Động cơ
|
- Nhà sản xuất: Weichai
- Model: Weichai WP10.5H
- Loại động cơ: 4 kỳ 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro V
- Nhiên liệu: Diesel
- Dung tích xylanh: 10.520 cm3
- Tỷ số nén: 17:1
- Công suất max: 430HP (316 Kw) tại 1900 v/ph
- Momen xoắn cực đại: 2060 N.m
- Đường kính và hành trình piston: 126 x 155 mm
|
Ly hợp
|
Li hợp lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
FAST C12JSDQXL200TA, 2 tầng, 12 số tiến, 2 số lùi, trợ lực khí nén
|
Cầu trước
|
Faw 457. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định
|
Cầu sau
|
Cầu láp. Tỷ số truyền 4.875
|
Khung xe
|
Chassis lồng 2 lớp kích thước 300x80x8 (8+5)mm. Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ nhật và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive
|
Hệ thống treo
|
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp cùng giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
|
Hệ thống treo sau: 11 lá nhíp, dạng bán elip và bộ dẫn hướng
|
Hệ thống lái
|
Trục vít, ê cu bi, trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính: dẫn động 2 dòng khí nén (phanh hơi locke)
|
Phanh tay: dẫn động khí nén, tác dụng lên bánh xe trục sau
|
Phanh phụ: Phanh khí xả động cơ
|
Bánh xe
|
Lazang: 8.5-20, thép 10 lỗ
|
Cỡ lốp: 12R22.5 - lốp không săm, bố thép, 11 quả
|
Hệ thống điện
|
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V - 5.4kW
|
Máy phát điện: 28 V - 1540 W
|
Ắc quy: 2 x 12V, 135 mAh
|
Kích thước
|
Kích thước tổng thể: 6938 x 2495 x 3835 mm
|
Chiều dài cơ sở: 3300 + 1350 mm
|
Vệt bánh xe (trước / sau): 2020 / 1830 mm
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng bản thân: 9450 kg
|
Tổng trọng lượng đầu kéo: 25.000 / 24.000 kg
|
Tải trọng kéo cho phép: 40.000 / 38.420 kg
|
Đặc tính di chuyển
|
Tốc lớn nhất: 116 km/h
|
Độ dốc lớn nhất vượt được: 36%
|
Khoảng sáng gầm xe: 268 mm
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 18.5m
|
Lượng tiêu hao nhiên liệu: 30 - 33L / 100km
|
Thể tích bình nhiên liệu: 600L
|