TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông Số Xe Cơ Sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
xe hút chất thải hyundai
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
|
HD170
|
3
|
Công thức lái
|
|
4 x 2
|
4
|
Giường nằm
|
Có , 01 giường nằm
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
7660 x 2500 x 3130
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4395
|
4
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Mm
|
275
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
9185
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
6205
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 02 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
15520
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
101
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
29,4
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 -21 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
7.5
|
5
|
Lốp xe
|
12R22,5 trước đơn , sau kép
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 6 số tiến + 02 số lùi , mới
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
D6AB – D
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
11149
|
4
|
Tỉ số nén
|
17.1
|
5
|
Đường kính xilanh và hành trình pittong
|
Mm x mm
|
130 x 140
|
6
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
213 / 2000
|
7
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
N.m/vòng/phút
|
1110/1200
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
7. Thông số về phần bồn chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Trụ tròn
|
2
|
Kích thước bao ngoài
|
4030 x 1420 x 1420
|
3
|
Thể tích xi téc
|
m3
|
6
|
4
|
Thể tích chuyên chở thực tế
|
m3
|
5,64
|