Xe nâng HANGCHA xăng ga 4-5 tấn

Xe nâng HANGCHA xăng ga 4-5 tấn
Tải trọng : 4-5 tấn
Tâm tải : 500 mm
Nhiên liệu : Xăng ga
Động cơ/mô tơ : GM/ 4.3L
Công suất : 74 kw (2,300rpm)
Tốc độ : 24.5 km/h
Chiều cao nâng : 3000 - 7000 mm
Chiều dài càng : 1,070 mm
Mô tả : Xe nâng mới

• Mã SP: CQCD40/45/50

• Nhóm sản phẩm: Xe nâng hàng Hangcha

• Công thức bánh xe: Xe 4x2 (2 chân)

• Năm sản xuất: 2024 - 2025

• Hãng sản xuất: Hangcha

•Tải trọng: Xe tải từ 2 đến 5 tấn

• Tình trạng: Còn xe

• Lượt xem: 792

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe

THÔNG SỐ CHUNG  
1.1 Hãng sản xuất HANGCHA HANGCHA HANGCHA
1.2 Model CPQD10 CPQD15 CPQD18
1.3 Nhiên liệu Xăng/ gas Xăng/ gas Xăng/ gas
1.4 Loại vận hành ngồi lái ngồi lái ngồi lái
1.5 Tải trọng nâng kg 1 1,5 1,7
1.6 Tâm tải c mm 500 500 500
BÁNH XE  
3.1 Bánh xe hơi hơi hơi
3.2 Kích thước bánh trước 6.50-10  6.50-10  6.50-10 
3.3 Kích thước bánh sau 5.00-5  5.00-5  5.00-5 
3.4 Số lượng bánh trước/sau 2x2  2x2 2x2
THÔNG SỐ CƠ BẢN  
4.1 Độ nghiêng/ngả trục nâng độ 6/12 6/12 6/12
4.2 Độ nâng tự do h2 mm 160 160 160
4.3 Chiều cao nâng h3 mm 3 3 3
4.4 Chiều dài xe l2 mm 3,07 3,11 3,215
4.5 Chiều rộng xe b1 mm 1,74 1,74 1,74
4.6 Kích thước càng (DxRxC)  mm 1,070x150x50 1,070x150x50 1070x150x55
4.7 Bánh kính quay Wa mm 2,915 2,965 3,01
VẬN HÀNH  
5.1 Tốc độ di chuyển km/h 18.5 18.5 18.5
5.2 Tốc độ nâng có/không tải mm/sec 540/570  530/570 460/490
5.3 Tốc độ hạ có/không tải mm/sec 500/500 500/500 500/500
5.4 Năng lực kéo kg 4,018 4,023 4,031
5.5 Khả năng leo dốc % 36.9 33.6 30.7
5.6 Phanh dừng Thủy lực Thủy lực Thủy lực
ĐỘNG CƠ  
6.1 Động cơ NISSAN/ 4.3L GM/ 4.3L GM/ 4.3L
6.2 Công suất (ISO 1585) kw 31.2 74 74
6.3 Số vòng quay/phút 1/min 2,3 2,3 2,3
6.4 Số xy-lanh/dung tích anz/cm3 4/2,065  4/2,065  4/2,065
6.5 Mô men xoắn cực đại kgf.m/rpm 254/1800 254/1800 254/1800
THÔNG SỐ KHÁC  
7.1 Kiểu điều khiển Tự động 1/1 Tự động 1/1 Tự động 1/1 
7.2 Áp suất hoạt động kgf/cm2 210/150 210/150 210/150
7.3 Dung tích dầu l 66 66 66
7.4 Độ ồn db(A) 82 82 82