Xe nâng HANGCHA xăng ga 2-3-5 tấn

Xe nâng HANGCHA xăng ga 2-3-5 tấn
Model : CPQD20/25/30/35
Tải trọng : 2-3,5 tấn
Tâm tải : 500 mm
Nhiên liệu : Xăng ga
Động cơ/mô tơ : NISSAN/K25
Công suất : 37.4/2300kW (176.5/1600rpm)
Tốc độ : 20km/h
Chiều cao nâng : Tùy chọn
Chiều dài càng : 1070
Mô tả : Xe nâng mới

• Mã SP: CPQD20/25/30/35

• Nhóm sản phẩm: Xe nâng hàng Hangcha

• Công thức bánh xe: Xe 4x2 (2 chân)

• Năm sản xuất: 2024 - 2025

• Hãng sản xuất: Hangcha

•Tải trọng: Xe tải từ 2 đến 5 tấn

• Tình trạng: Còn xe

• Lượt xem: 930

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe

THÔNG SỐ CHUNG
1.1 Hãng sản xuất   HANGCHA HANGCHA HANGCHA HANGCHA
1.2 Model   CPQD20N CPQD25N CPQD30N CPQD35N
1.3 Nhiên liệu   Xăng /Gas Xăng /Gas Xăng /Gas Xăng /Gas
1.4 Loại vận hành   ngồi lái ngồi lái ngồi lái ngồi lái
1.5 Tải trọng                                 kg 2 2,5 3 3,5
1.6 Tâm tải                              C mm 500 500 500 500
1.7 Trục cơ sở                           y mm 510 555 510 510
TẢI TRỌNG
2.1 Tự trọng xe                             kg 3970 4160 4255 4555
2.2 Tải trọng trục khi có tải trước/sau kg 3,754/596 4,116/654 3,754/596 4,116/654
2.3 Tải trọng truck khi không tải trước/sau kg 1,305/1,546 1,256/1,763 1,305/1,546 1,256/1,763
BÁNH XE
3.1 Bánh xe   hơi hơi hơi hơi
3.2 Bánh trước   7.00-12PR 7.00-12PR 28x9-15 28x9-15
3.3 Bánh sau   6.00-9PR 6.00-9PR 6.50-10PR 6.50-10PR
3.5 Bánh trước/bánh sau   x2/2 x2/2 x2/2 x2/2
3.6 Trục bánh trước                      mm 965 965 965 965
3.7 Trục bánh sau                        mm 876 876 876 876
THÔNG SỐ CƠ BẢN
4.1 Độ nghiêng/ngả trục nâng độ 6/12 6/12 6/12 6/12
4.2 Độ nâng tự do h2 mm 145 145 145 145
4.3 Chiều cao nâng h3 mm 3000 3000 3000 3000
4.4 Tổng chiều dài xe  l1 mm 2750 2800 2896 2925
4.5 Tổng chiều rộng xe b1 mm 973.5 973.5 973.5 973.5
4.6 Kích thước càng                 DxRxC 1070 x 100 x 35 1070 x 100 x 35 1070 x 100 x 35 1070 x 100 x 35
4.7 Bán kính quay                  Wa mm 1984 2,014 1984 2,014
Vận hành
5.1 Tốc độ di chuyển không tải    km/h 20 20 20 20
5.2 Tốc độ nâng có/không tải   mm/s 620/650 620/650 620/650 620/650
5.3 Tốc độ hạ có/không tải       mm/s 498/452 498/452 498/452 498/452
5.4 Năng lực kéo kg 4255 4255 4255 4255
5.5 Phanh dừng FOOT FOOT FOOT FOOT FOOT
Động cơ
6.1 Động cơ   NISSAN/ K25 NISAN/ K25 NISSAN/ K25 NISAN/ K25
6.2 Công suất động cơ                   kw 37.4/2300 37.4/2300 37.4/2300 37.4/2300
6.3 Tốc độ vòng quay/phút   176.5/1600 176.5/1600 176.5/1600 176.5/1600
6.4 Số xy-lanh/dung tích     4/2488 4/2488 4/2488 4/2488
6.5 Mức độ tiêu hao nhiên liệu      l/h NA NA NA NA
Thông số khác
7.1 Kiểu vận hành   Tự động Tự động Tự động Tự động
7.2 Áp suất vận hành bar 195/155 195/155 195/155 195/155
7.3 Bình dầu l 30 30 30 30
7.4 Độ ồn db(A) 80 80