Xe nâng HANGCHA điện đứng lái 1-2 tấn H-SERIES

Xe nâng HANGCHA điện đứng lái 1-2 tấn H-SERIES
Model : 1000/2000/3000CPD
Tải trọng : 1-2 tấn
Tâm tải : 600 mm
Nhiên liệu : Điện
Động cơ/mô tơ : 5.4 - 7.5
Công suất : 2000 kw
Tốc độ : 10.2km/h
Chiều cao nâng : 3,000-6,000 mm
Chiều dài càng : 920 mm
Mô tả : Xe nâng mới

• Mã SP: 1000/2000/3000CPD

• Nhóm sản phẩm: Xe nâng hàng Hangcha

• Công thức bánh xe: Xe 4x2 (2 chân)

• Năm sản xuất: 2024 - 2025

• Hãng sản xuất: Hangcha

•Tải trọng: Xe tải từ 2 đến 5 tấn

• Tình trạng: Còn xe

• Lượt xem: 1068

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe

 
THÔNG SỐ CHUNG
1.1 Hãng sản xuất   HANGCHA HANGCHA HANGCHA HANGCHA
1.2 Model   CPQD12H CPQD14H CPQD16 CPQD20
1.3 Nhiên liệu   Điện Điện Điện Điện
1.4 Loại vận hành   đứng lái đứng lái đứng lái đứng lái
1.5 Tải trọng nâng kg 1,2 1,4 1,6 2
1.6 Tâm tải c mm 600 600 600 600
TẢI TRỌNG
2.1 Tự trọng xe kg 2,85 2,85 3 3,25
2.2 Tải trọng trục khi không dời trục, không tải (bánh tải/lái) kg 842/1,543 768/1,659 948/1,791 915/2,011
2.3 Tải trọng trục khi dời trục, có tải (bánh tải/lái) kg 3,341/544 3,656/571 4,177/561 4, 793/633
2.4 Tải trọng trục khi không dời trục, có tải (bánh tải/lái) kg 2,564/1,321 2,580/1,647 3,058/1,680 3,243/2,183
BÁNH XE
3.1 Bánh xe   PU/Cao su PU/Cao su PU/Cao su PU/Cao su
3.2 Kích thước bánh lái   285 x 100 285 x 100 285 x 100 343 x 108
3.3 Kích thước bánh tải   343 x 114 343 x 114 343 x 114 343 x 114
3.4 Kích thước bánh phụ   178 x 73 178 x 73 204 x 76 204 x 76
3.5 Số lượng bánh tải/lái/phụ   2x1x2 2x1x2 2x1x2 2x1x2
THÔNG SỐ CƠ BẢN
4.1 Độ nghiêng/ngả trục nâng độ 04-Feb 04-Feb 04-Feb 04-Feb
4.2 Độ nâng tự do h2 mm 390 390 330 330
4.3 Chiều cao nâng h3 mm 3 3 3 3
4.4 Chiều dài xe l1 mm 1602 1802 1802 1882
4.5 Chiều rộng xe (b1/b2)  mm 1,070/1,070 1,070/1,070 1,200/1,200 1,200/1,200
4.6 Kích thước càng (DxRxC)  mm 902x100x35 920x100x35 900x100x35 900x100x35
4.7 Bánh kính quay Wa mm 1,605 1,775 1,775 1,835
VẬN HÀNH
5.1 Tốc độ di chuyển km/h 10.2 10.2 10.2 10.2
5.2 Tốc độ nâng có/không tải mm/sec 340/550 320/550 300/470 280 /470
5.3 Tốc độ hạ có/không tải mm/sec 500/450 500/450 500/450 500/450
5.4 Phanh dừng   đĩa đĩa đĩa đĩa
MÔ-TƠ
6.1 Công suất mô-tơ lái kw 5.4/1680 5.4/1680 5.4/1680 5.4/1680
6.2 Công suất mô-tơ nâng kw 14.5 14.5 14.5 14.5
6.3 Bình ắc quy V/Ah 48/280 48/300 48/335 48/335
6.4 Trọng lượng ắc quy kg 760 760 900 900
6.5 Kích thước bình mm 994x378x582 994x378x582 994x378x582 994x378x582
THÔNG SỐ KHÁC
7.1 Kiểu điều khiển   CURTIS Inverter CURTIS Inverter CURTIS Inverter CURTIS Inverter
7.2 Áp suất hoạt động bar 130 130 130 130
7.3 Dung tích dầu l/min 18 18 24 24