Xe nâng HANGCHA DIESEL 1-1,8 Tấn

Xe nâng HANGCHA DIESEL 1-1,8 Tấn
Model : CPCD15/18
Tải trọng : 1,500 - 2,000kg
Tâm tải : 500 mm
Nhiên liệu : Dầu diesel
Động cơ/mô tơ : ISUZU/ C240PKJ
Công suất : 34.5 kw (2,400 rpm)
Tốc độ : 19.3 km/h
Chiều cao nâng : 3,300 -6000 mm
Chiều dài càng : 900 mm
Mô tả : Xe nâng mới

• Mã SP: CPCD15/18

• Nhóm sản phẩm: Xe nâng hàng Hangcha

• Công thức bánh xe: Xe 4x2 (2 chân)

• Năm sản xuất: 2024 - 2025

• Hãng sản xuất: Hangcha

•Tải trọng: Xe tải từ 2 đến 5 tấn

• Tình trạng: Còn xe

• Lượt xem: 1033

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe

 
 
Thông số chung
1.1 Hãng sản xuất HANGCHA HANGCHA
1.2 Model CPCD15 CPCD18
1.3 Nhiên liệu DIESEL DIESEL
1.4 Loại vận hành ngồi lái ngồi lái
1.5 Tải trọng nâng  kg 1,500 1,750
1.6 Tâm tải  C mm 500 500
1.7 Khoảng cách tâm tải đến cầu trước x mm 394 394
1.8 Trục cơ sở  y mm 1,425 1,425
Tải trọng
2.1 Tự trọng xe kg 2,830 3,050
2.2 Tải trọng trục khi có tải trước/sau kg 3,762/590 4,120/658
2.3 Tải trọng truck khi không tải trước/sau kg 1,325/1,546 1,256/1,765
Bánh xe
3.1 Bánh xe hơi hơi
3.2 Bánh trước 6.50-10-12PR 6.50-10-12PR
3.3 Bánh sau 5.00-8-10PR 5.00-8-10PR
3.4 Bánh trước/bánh sau x2/2 x2/2
3.5 Trục bánh trước mm 892 892
3.6 Trục bánh sau mm 916 916
Thông số cơ bản
4.1 Độ nghiêng/ngả trục nâng độ 6/12 6/12
4.2 Độ nâng tự do h2 mm 145 145
4.3 Chiều cao nâng h3 mm 3,000 3,000
4.4 Chiều dài xe  l1 mm 3,124 3,175
4.5 Chiều rộng xe b1 mm 1,067 1,067
4.6 Kích thước càng  DxRxC 900 x 100 x 35 900 x 100 x35
4.7 Bán kính quay  Wa mm 1953 2,010
Vận hành
5.1 Tốc độ di chuyển không tải km/h 19.5 19.5
5.2 Tốc độ nâng có/không tải mm/s 590/630 590/630
5.3 Tốc độ hạ có/không tải mm/s 450/ 458 498/452
5.4 Năng lực kéo kg 1,705 1,705
5.5 Khả năng leo dốc có/không tải % 31.5/24.3 28.2/22.0
5.6 Thời gian tăng tốc có/không tải (10m) s NA NA
5.7 Phanh dừng FOOT FOOT
Động cơ
6.1 Động cơ ISUZU C240 ISUZU C240
6.2 Công suất động cơ ISO 1585 kw 34.5 34.5
6.3 Tốc độ vòng quay/phút l/min 2,500 2,500
6.4 Số xy-lanh/dung tích anz/cm3 4/2,369 4/2,369
6.5 Mức độ tiêu hao nhiên liệu l/h NA NA
Thông số khác
7.1 Kiểu vận hành Tự động Tự động
7.2 Áp suất vận hành bar 195/155 195/155
7.3 Bình dầu l 70 70
7.4 Độ ồn