Xe nâng HANGCHA DIESEL 4-5 tấn

Xe nâng HANGCHA DIESEL 4-5 tấn
Model : CPCD40/45/50
Tải trọng : 4,000-4,500-5,000 kg
Tâm tải : 500 mm
Nhiên liệu : Dầu diesel
Động cơ/mô tơ : NISSAN/TD42
Công suất : 60 kw (2,300 rpm)
Tốc độ : 24.5 km/h
Chiều cao nâng : 3,000 - 6,000 mm
Chiều dài càng : 1,200 mm
Mô tả : Xe nâng mới

• Mã SP: CPCD40/45/50

• Nhóm sản phẩm: Xe nâng hàng Hangcha

• Công thức bánh xe: Xe 4x2 (2 chân)

• Năm sản xuất: 2024 - 2025

• Hãng sản xuất: Hangcha

•Tải trọng: Xe tải từ 2 đến 5 tấn

• Tình trạng: Còn xe

• Lượt xem: 817

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe

THÔNG SỐ CHUNG
1.1 Hãng sản xuất HANGCHA HANGCHA HANGCHA
1.2 Model CPCD40 CPCD45 CPCD50
1.3 Nhiên liệu DIESEL DIESEL DIESEL
1.4 Loại vận hành ngồi lái ngồi lái ngồi lái
1.5 Tải trọng nâng kg 4,000 4,500 5,000
1.6 Tâm tải c mm 500 500 500
1.7 Trục cơ sở y mm 2,000 2,000 2,000
BÁNH XE
2.1 Bánh xe hơi hơi hơi
2.2 Kích thước bánh trước 8.25-15-14  3.00-15-14 3.00-15-14
2.3 Kích thước bánh sau 7.00-12-12  7.00-12-12 7.00-12-12
2.4 Số lượng bánh trước/sau 2x2  2x2 2x2
2.5 Trục bánh trước mm 1,282 1,282 1,282
2.6 Trục bánh sau mm 1,140 1,140 1,140
THÔNG SỐ CƠ BẢN
3.1 Độ nghiêng/ngả trục nâng độ 6/12 6/12 6/12
3.2 Độ nâng tự do h2 mm 160 160 160
3.3 Chiều cao nâng h3 mm 3,000 3,000 3,000
3.4 Chiều dài xe l2 mm 3,070 3,110 3,215
3.5 Chiều rộng xe b1 mm 1,740 1,740 1,740
3.6 Kích thước càng (DxRxC) mm 1,0700x150x50 1,220x150x50 1200x150x55
3.7 Bánh kính quay Wa mm 2,915 2,965 3,010
VẬN HÀNH
4.1 Tốc độ di chuyển km/h 26.7 26.7 26.6
4.2 Tốc độ nâng có/không tải mm/sec 540/570  530/570 460/490
4.3 Tốc độ hạ có/không tải mm/sec 500/500 500/500 500/500
4.4 Năng lực kéo kg 4,018 4,023 4,031
4.5 Khả năng leo dốc % 36.9 33.6 30.7
4.6 Phanh dừng Thủy lực Thủy lực Thủy lực
ĐỘNG CƠ
5.1 Động cơ NISSAN/TD42 NISSAN/TD42 NISSAN/TD42
5.2 Công suất (ISO 1585) kw 70 70 70
5.3 Số vòng quay/phút 1/min 2,300 2,300 2,300
5.4 Số xy-lanh/dung tích anz/cm3 4/4,169  4/4,169  4/4,169
5.5 Mô men xoắn cực đại kgf.m/rpm 254/1800 254/1800 254/1800
THÔNG SỐ KHÁC
6.1 Kiểu điều khiển Tự động 2/1 Tự động 2/1 Tự động 2/1 
6.2 Áp suất hoạt động kgf/cm2 210/150 210/150 210/150
6.3 Dung tích dầu l 66 66 66
6.4 Độ ồn db(A) 82 82 82