Model |
TMT88650 -CNC/X7.0 ( chở xăng dầu) |
Thông số chính |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Kích thước ngoài (mm) |
7430 x 2160 x 2700 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4150 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1760/1650 |
Tự trọng (kg) |
4810 |
Tải trọng tham gia giao thông (kg) |
5180 |
Tổng trọng lượng (kg) |
10185 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
63 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
8,41 |
Khả năng leo dốc lớn nhất (°) |
33,24 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
180 |
Động cơ |
Ký hiệu |
4DX23-120 |
Nhà sản xuất |
- |
Dung tích xylanh (Cc) |
3875 |
Công suất lớn nhất (Ps/rpm) |
88/2800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
343/1800 -2100 |
Ly Hợp |
Kiểu |
Ma sát khô 1 đĩa , dẫn động thủy lực , trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí
6 số tiến + 01 số lùi |
|
|
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Tang trống /khí nén |
Phanh dừng |
Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau |
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả động cơ |
Hệ thống treo |
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán elip , giảm trấn thủy lực |
Treo sau |
Dạng phục thuộc với nhíp lá bán elip 2 tầng |
Hệ thống nhiên liệu |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
200L |
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lít) |
- |
Lốp xe |
Kiểu |
8.25 – 16 |
Cabin |
Kiểu lật, số lượng : 03 người, 2 cửa |
THÔNG SỐ BỒN CHUYÊN DÙNG |
Dung tích |
7.000 Lít (7 khối) |
Hình dáng téc |
Hình Elip |
Vật liệu |
Thép SS400 |
Van hô hấp |
Nhãn hiệu :Peco
Áp suất làm việc: 0,2kg/cm2
Xuất xứ: Mỹ |
Kỹ thuật sản xuất Xi téc (bồn) |
- Xi téc được làm từ thép loại 4mm-5mm. Bên trong xi téc sử dụng kỹ thuật hàn tự động , có nhiều tấm chống sóng, sau khi xi téc thành hình sẽ tiến hành cao áp kiểm tra rò rỉ, làm cho xi téc có độ cứng cao, trọng tâm ổn định, an toàn khi vận chuyển…
- Sử dụng công nghệ gia công thô bắn bi, chống ăn mòn, chống rỉ; Sơn bề mặt sử dụng kỹ thuật sơn sấy làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ của xi téc cao.
- Công nghệ CNC chuyển giao từ Nhật Bản , Hàn điện quang 3 dọc chuẩn khung ( mối hàn mịn , kiểu dáng téc elip van đẹp ) |
Cổ Xi téc (bồn) |
Chiều rộng của cổ xi téc (lẩu): là 800mm; chiều cao của lẩu là 350mm (tầng 1), 250 mm ( tầng 2) |
Khoang (ngăn) |
Chia khoang theo yêu cầu của khách hàng |
Kích thước Xi téc (bồn) |
4500 x 1840 x 1090 (mm) |
Chiều dày Xi téc (bồn) |
Chiều dày thân xi téc : 4mm
Chiều dày đầu xi téc : 5mm |
Ống |
Đường ống Ø 60mm; 2 đường ống |
Bơm nhiên liệu |
80YHCB-60A ( Bơm bánh răng )
công suất bơm : 11 KW
Lưu lượng bơm(Max) : 60m3/1h
Tốc độ vòng quay : 850 -1250 vòng/phút |
Thiết bị cấp lẻ |
Đồng hồ cơ, tang cuốn, súng bơm, ống |
Phương pháp nạp, xả xăng dầu |
+ Nạp: Xăng dầu được nạp vào bình thông qua bơm từ các trạm cung cấp Xăng dầu thông qua bơm trên xe
+ Xả : Dưới tác dụng của khối lượng bản thân khối chất lỏng được xả tự do ra ngoài thông qua các cửa xả hoặc thông qua bơm trên xe. |
Các thiết bị phòng chống cháy nổ |
+ Xích tiếp đất : 01 Xích
+ Các biểu trưng báo hiệu nguy hiểm :
- Biểu trưng ngọn lửa (Sơn hai bên sườn và phía sau xitec )
- Dòng chữ “ CẤM LỬA” (Sơn hai bên sườn và phía sau xitec) |