TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông Số Xe Cơ Sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
xe hút chất thải 10 khối
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
|
ALA5160GXWDFL
|
3
|
Công thức lái
|
|
4 x 2
|
4
|
Giường nằm
|
Có
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
8180 x 2490 x 3380
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4700
|
4
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Mm
|
275
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
7805
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
8000
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 02 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
16000
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
90
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
28,7
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 - 21 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
7.5
|
5
|
Lốp xe
|
10.00 -20
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 6 số tiến + 01 số lùi , mới
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
B170 – 33
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
5900
|
4
|
Tỉ số nén
|
17.1
|
5
|
Đường kính xilanh và hành trình pittong
|
Mm x mm
|
112 x 130
|
6
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
125 / 2000
|
7
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
N.m/vòng/phút
|
706/1200
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
7. Thông số về phần bồn hút chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Trụ tròn
|
2
|
Kích thước bao ngoài
|
4505 x 1300 x 1300
|
3
|
Thể tích xi téc
|
m3
|
9
|
4
|
Thể tích chuyên chở thực tế
|
m3
|
10
|
5
|
Chất liệu làm bồn
|
Mm
|
5 - 6
|
6
|
Bơm chân không hút chất thải
|
+ Model : 50QZXDH - 68/7000
+ Loại : Weilong – liên doanh với Italia
+ Sức nén lớn nhất của bơm chân không : 70 KPa
+ Tốc độ vòng quay : 800 vòng/phút
+ Dung tích : 4000
+ làm việc : Hút sỏi đá
- Áp lực làm việc bắt đầu : 500Pa – 8000Pa
- Khả năng hút xa : ≥7
- Góc nghiêng lớn nhất : 50 º
- Đường kính hút chất thải : 75 mm
- Độ dài ống hút : 5mm
|