Chi tiết TERA 345SLE5 - Ô tô tải có mui bền bỉ, phù hợp với mọi nhu cầu kinh doanh

Chi tiết TERA 345SLE5 - Ô tô tải có mui bền bỉ, phù hợp với mọi nhu cầu kinh doanh

TERA 345SLE5 là mẫu xe tải nhẹ, có thiết kế mạnh mẽ, bền bỉ và khả năng vận hành ổn định. Với các thông số kỹ thuật ấn tượng, chiếc xe này là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu suất công việc. Cùng Tiến Phát Auto tìm hiểu kĩ hơn về dòng xe này trong bài viết dưới đây nhé!

 

• Mã SP: TERA 345SLE5/TPC-MBB

• Nhóm sản phẩm: Xe tải Deahan Teraco

• Tải trọng hàng hóa cho phép: 2490 kg

• Tổng trọng lượng cho phép: 7100 kg

• Công thức bánh xe: Xe 4x2

• Năm sản xuất: 2020 - 2021

• Hãng sản xuất: Daehan Teraco

•Tải trọng: Xe tải từ 2 đến 5 tấn

• Khoảng giá: Từ 500 đến 800 triệu

• Tình trạng: Có sẵn ở bãi

• Lượt xem: 25

Mời liên hệ

Thông tin cơ bản về xe

TERA 345SLE5 là mẫu xe tải nhẹ, có thiết kế mạnh mẽ, bền bỉ và khả năng vận hành ổn định. Với các thông số kỹ thuật ấn tượng, chiếc xe này là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu suất công việc. Cùng Tiến Phát Auto tìm hiểu kĩ hơn về dòng xe này trong bài viết dưới đây nhé!

1. Tổng quan chi tiết thông số của xe ô tô tải có mui TERA 345SLE5

Xe ô tô tải có mui TERA 345SLE5 đã được phát triển để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong nhiều ngành nghề khác nhau như xây dựng, logistics, nông sản và nhiều lĩnh vực khác.Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào các thông số kỹ thuật chi tiết của xe tải TERA 345SLE5.

Chi tiết thông số kỹ thuật xe tải TERA 345SLE5

Loại phương tiện (Vehicle Type): Ô tô tải có mui

Nhãn hiệu (Trademark): TERACO                                     

Mã kiểu loại (Model Code): TERA 345SLE5/TPC-MBBN

Mã số khung (Frame number code): RM0TB175L*C******

Khối lượng bản thân (Kerb mass): 4415 kg

Phân bố khối lượng bản thân lên các trục (Distribution on axles): 1485 / 2930 kg

Số người cho phép chở, kể cả người lái (ngồi + đứng + nằm + xe lăn): (Seating capacity including driver):  03 (03+0 +0 +0) người

Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất /cho phép lớn nhất (Design/ Authorized pay load): 2490 / 2490 kg

Khối lượng toàn bộ theo thiết kế/ cho phép lớn nhất (Design/ Authorized total mass): 7100 / 7100  kg

Phân bố khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất lên các trục (Distribution on axles): 2100 / 5000  kg

Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao)(Overall: length x width x height): --- / --- 8150 x 2150 x 3030  mm

Kích thước lòng thùng chở hàng/bao ngoài xi téc: 6300/--- x 2020/--- x 2125/680 mm

Số trục xe: 2                   Khoảng cách trục (Wheel space): 4500 mm

Công thức bánh xe (Drive configuration): 4 x 2

Vết bánh xe các trục (Axles track): 1660 / 1590 mm

Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, Type): JE493ZLQ5, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/ rpm): 83 / 3200 kW/rpm

Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel      Thể tích làm việc : 2771  cm3

Số lượng; Cỡ lốp: Trục 1: 02; 7.00-16     Trục 2: 04; 7.00-16                              (Qty, Tyre size)    Trục 3: -- Trục 4: ---  Trục 5: ---  Trục 6: ---  

Hệ thống lái (Driver system): Trục vít - ê cu bi; Cơ khí, trợ lực thuỷ lực

Hệ thống phanh chính (Service braking system): Tang trống/ Tang trống; Thuỷ lực, trợ lực chân không

Hệ thống phanh đỗ xe (Parking braking system): Tang trống; Trục thứ cấp hộp số; Cơ khí

2. Động cơ mạnh mẽ ISUZU JE493ZLQ5 – Sức mạnh đáng tin cậy

TERA 345SLE5 được trang bị khối động cơ ISUZU JE493ZLQ5, loại động cơ diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp, với dung tích 2.771 cm³. Động cơ sản sinh công suất tối đa 83 kW tại 3.200 vòng/phút, tương đương khoảng 111 mã lực, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định cho xe trên nhiều loại địa hình khác nhau.

Với sức kéo khỏe và độ bền cao, đặc biệt phù hợp cho các chuyến hàng nặng, đường dài hoặc khu vực địa hình phức tạp. Hệ thống tăng áp giúp cải thiện hiệu suất đốt nhiên liệu, góp phần tối ưu tiêu hao nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ động cơ.

Ngoài ra, kết hợp cùng hệ dẫn động 4x2 và hệ thống lái trợ lực thủy lực, xe dễ dàng di chuyển linh hoạt trong cả đường đô thị đông đúc lẫn đường đèo dốc, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm thời gian vận chuyển và tối ưu hiệu quả công việc.

3. Hệ thống phanh an toàn – Bảo vệ mọi chuyến hành trình

Một trong những yếu tố quan trọng giúp TERA 345SLE5 trở thành chiếc xe tải an toàn chính là hệ thống phanh được trang bị. Xe được trang bị phanh tang trống, kết hợp với hệ thống phanh khí xả hỗ trợ khi xuống dốc, giúp giảm tối đa rủi ro khi vận hành ở những con đường dốc hoặc khi phải dừng xe đột ngột.

Phanh khí xả giúp giảm tải cho hệ thống phanh, đồng thời kéo dài tuổi thọ của phanh và giảm chi phí bảo trì cho các doanh nghiệp. Hệ thống này hoạt động hiệu quả, ngay cả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa bão hoặc nhiệt độ cao, đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho tài xế và hàng hóa trên mọi cung đường.

4. Hệ thống tiêu thụ nhiên liệu – Tiết kiệm mà vẫn mạnh mẽ

TERA 345SLE5 không chỉ mạnh mẽ mà còn cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu. Với động cơ ISUZU JE493ZLQ5, xe mang lại hiệu suất nhiên liệu tối ưu, giúp giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Hệ thống động cơ tiên tiến này được thiết kế đặc biệt để giảm thiểu hao mòn và tiết kiệm tối đa nhiên liệu trong quá trình vận hành.

Với việc trang bị hệ thống tiêu thụ nhiên liệu thông minh, xe tải TERA 345SLE5 có thể di chuyển quãng đường dài hơn mà không cần tiếp nhiên liệu quá thường xuyên, giảm thiểu thời gian dừng đổ xăng và chi phí liên quan. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc duy trì hoạt động liên tục mà vẫn đảm bảo chi phí vận hành hợp lý.

Với thiết kế bền bỉ, động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành ổn định cùng hệ thống phanh và tiêu thụ nhiên liệu tối ưu, TERA 345SLE5 xứng đáng là người bạn đồng hành tin cậy cho mọi doanh nghiệp. Hãy liên hệ ngay với Tiến Phát Auto để được tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm, nhận báo giá ưu đãi và các chính sách hỗ trợ chỉ có tại Tiến Phát Auto nhé!