Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
6840 x 2200 x 2500
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
4470 x 2200 x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3735
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1650/1495
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
D4DB
|
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
|
Thể tích :
|
3907 cm3
|
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
96 kW/ 2900 v/ph
|
|
Lốp xe :
|
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
|
Hệ thống phanh :
|
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
|
Hệ thống lái :
|
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
|
Ghi chú:
|
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu neo giữ xe và cầu dẫn kiểu gập
|