Nhãn hiệu phương tiện
|
XE TẢI VEAM VPT350
|
Loại phương tiện
|
Veam VPT350 thùng lửng
|
Veam VPT350 thùng mui bạt
|
Veam VPT350 thùng kín
|
Số loại, ký hiệu
|
Veam VPT350TL
|
Veam VPT350MB
|
Veam VPT350TK
|
Cơ sở sản xuất
|
Nhà máy ô tô Veam
|
THÔNG SỐ CHUNG
|
Trọng lượng bản thân
|
3.300 kg
|
3.350 kg
|
3.565 kg
|
Tải trọng cho phép chở
|
3.490 kg
|
Số người cho phép chở
|
03
|
Trọng lượng toàn bộ
|
6.985 kg
|
7.035 kg
|
7.250 kg
|
Kích thước tổng thể xe
|
6.730 x 2.210 x 2370 mm
|
6.780 x 2.205 x 2950 mm
|
6.760 x 2.200 x 2.950 mm
|
Kích thước thùng hàng
|
4.880 x 2.050 x 545 mm
|
4.880 x 2.050 x 645/1.850 mm
|
4.880 x 2.050 x 1.850 mm
|
Khoảng cách trục
|
3.735 mm
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Loại nhiên liệu
|
Diesel
|
ĐỘNG CƠ XE TẢI VPT350 HÃNG VEAM
|
Nhãn hiệu động cơ
|
ISUZU JE493ZLQ4
|
Loại động cơ
|
4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng có turbo tăng áp
|
Dung tích xylanh
|
2.771 cm3
|
Công suất / tốc độ vòng quay
|
109 Ps / 3.400 v/ph
|
LỐP XE TẢI VEAM VPT350
|
Số lốp trên các trục (I/II/III/-)
|
02/04/01
|
Kích cỡ lốp (trước / sau)
|
7.00-16 / 7.00-16
|
HỆ THỐNG PHANH: Xe tải 3.5 tấn hãng Veam
|
Phanh trước / dẫn động
|
Tang trống / thủy lực, trợ lực chân không
|
Phanh sau / dẫn động
|
Tang trống / thủy lực, trợ lực chân không
|
Phanh tay / dẫn động
|
Tác động lên hệ thống truyền lực / Cơ khí
|
HỆ THỐNG LÁI: Xe tải 3.5 tấn Veam VPT350
|
Kiểu hệ thống lái / dẫn động
|
Trục vít - ê cu bi / cơ khí, trợ lực thủy lực
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
|
Tiện nghi
|
- Điều hòa 2 chiều
- Kính cửa chỉnh điện
- Khóa cửa điều khiển từ xa
- Màn hình giải trí & camera lùi
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
100 L
|
Tiêu hao nhiên liệu (tốc độ 60km/h)
|
11L/100km
|
Ắc quy
|
12V 100Ah x 0
|