Loại xe |
DONGBEN T30 |
Loại thùng |
Thùng lửng |
Thùng khung mui |
Thùng kín |
Số loại thương mại |
DONGBEN DBT30 |
DONGBEN DBT30/KM |
DONGBEN DBT30/TKI-2 |
Cơ sở sản xuất |
Nhà máy ô tô SHINERAY VIỆT NAM |
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1170 |
1300 |
1300 |
Tải trọng cho phép (kg) |
1120 |
990 |
990 |
Số người cho phép chở |
02 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
2420 |
2420 |
2420 |
Kích thước tổng thể (mm) |
4980 x 1830 x 1980 |
5000 x 1830 x 2500 |
5000 x 1790 x 2490 |
Kích thước thùng xe (mm) |
2900 x 1650 x 350 |
2900 x 1650 x 1200/1600 |
2880 x 1630 x 1610 |
Khoảng cách trục (mm) |
3050 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Loại nhiên liệu |
Xăng A95 |
Động cơ xe tải Dongben T30 |
Nhãn hiệu động cơ |
DLGC 14 |
Loại động cơ |
4 kỳ 4 xylanh thẳng hàng (công nghệ DOHC) |
Dụng tích xylanh |
1499 cm3 |
Công suất/ vòng quay |
80 kW/ 5200 v/ph |
Lốp xe |
Lốp trước/lốp sau |
175 R14/ 175 R14 |
Hệ thống phanh |
Phanh trước/ dẫn động |
Phanh đĩa / Thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh sau/ dẫn động |
Tang trống/ Thủy lực trợ lực chân không |
Phanh tay/ dẫn động |
Tác động trực tiếp lên trục 2/ Cơ khí |
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái/ dẫn động |
Thanh răng - Bánh răng/ Cơ khí có trợ lực điện |
Tiện nghi |
Hệ thống tiện nghi trên xe |
- Điều hòa 2 chiều
- Khóa cửa điều khiển từ xa
- kính cửa chỉnh điện
- Đầu đọc thẻ, đầu đọc USB
- Đài radio FM |