Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
D6GA
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5899 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
165 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
245/70 R19.5 /245/70 R19.5
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 3 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng, hạ đầu xe; Cơ cấu tời kéo, cơ cấu neo giữ và cầu dẫn kiểu gập; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|