|
Loại xe |
DONGBEN DB1021 |
|
Loại thùng |
xe tải thùng lửng |
xe tải thùng khung mui |
xe tải thùng kín |
|
Số loại thương mại |
DB1021 |
DB1021/KM |
DB1021/TK |
|
Cơ sở sản xuất |
Nhà máy ô tô SHINERAY VIỆT NAM |
|
THÔNG SỐ CHUNG |
|
Trọng lượng bản thân (kg) |
910 |
970 |
1010 |
|
Tải trọng cho phép (kg) |
870 |
810 |
770 |
|
Số người |
02 |
|
Tổng tải trọng (kg) |
1910 |
1910 |
1910 |
|
Kích thước tổng thể (mm) |
4250 x 1500 x 1805 |
4270 x 1540 x 2250 |
4250 x 1550 x 2250 |
|
Kích thước thùng (mm) |
2450 x 1410 x 340 |
2450 x 1410 x 1125/1470 |
2450 x 1465 x 1480 |
|
Khoảng cách trục (mm) |
2500 |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì RON 95 |
|
ĐỘNG CƠ XE TẢI DONGBEN DB1021 |
|
Nhãn hiệu động cơ |
GM WULING LJ465Q-2AE6 |
|
Loại động cơ |
4 kỳ 4 xylanh thẳng hàng, công nghệ phun xăng điện tử đa điểm |
|
Dung tích xylanh |
1050 cm3 |
|
Công suất / tốc độ vòng quay |
45 kW / 5600 v/ph |
|
LỐP XE TẢI 870KG DONGBEN DB1021 |
|
Lốp trước / Lốp sau |
165/70 R13 / 165/70 R13 |
|
HỆ THỐNG PHANH XE TẢI DB1021 870KG |
|
Phanh trước / dẫn động |
Phanh đĩa / thủy lực, trợ lực chân không |
|
Phanh sau / dẫn động |
Phanh tang trống/ Thủy lực, trợ lực chân không |
|
Phanh tay / dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2/ Cơ khí |
|
HỆ THỐNG LÁI DONGBEN DB1021 |
|
Kiểu hệ thống lái / dẫn động |
Thanh răng - bánh răng / Cơ khí, có trợ lực điện |
|
TIỆN NGHI TRÊN XE TẢI DB1021 |
|
Tiện nghi trên xe |
- Điều hòa 2 chiều
- kính chỉnh điện
- Đài radio FM
- Đầu đọc thẻ SD, USB
|