Loại xe
|
VEAM STAR 950KG
|
Loại thùng
|
Veam star 950kg thùng lửng
|
Veam star 950kg thùng bạt
|
Veam star 950 kg thùng kín
|
Số loại thương mại
|
SC1022DB4N4-CB/TL
|
SC1022DB4N4-CB/MB
|
SC1022DB4N4-CB/TK
|
Nhà máy sản xuất
|
Nhà máy ô tô Veam Mekong
|
Địa chỉ
|
Km 25 Quốc lộ 3 Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
|
THÔNG SỐ CHUNG (Hotline: 091.610.2121)
|
Trọng lượng bản thân (kg)
|
880
|
970
|
980
|
Tải trọng cho phép (kg)
|
950
|
860
|
850
|
Số người
|
02
|
Trọng lượng toàn bộ (kg)
|
1960
|
1960
|
1960
|
Kích thước tổng thể (mm)
|
4100 x 1490 x 1810
|
4120 x 1540 2270
|
4120 x 1485 x 2160
|
Kích thước lòng thùng (mm)
|
2450 x 1410 x 330
|
2420 x 1410 x 1040/1470
|
2400 x 1310 x 1350
|
Khoảng cách trục (mm)
|
2490
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Loại nhiêu liệu
|
Xăng không chì RON95
|
ĐỘNG CƠ XE TẢI VEAM STAR 950KG
|
Nhãn hiệu động cơ
|
CHANA JL466Q1
|
Loại động cơ
|
4 kỳ 4 xylanh thẳng hàng, công nghệ phu xăng hiện đại nhất
|
Dung tích xylanh
|
1012 cm3
|
Công suất / vòng quay
|
70 Ps / 5600 v/ph
|
LỐP XE TẢI VEAM STAR 2019
|
Lốp trước / Lôp sau
|
165/70 R13 / 165/70 R13
|
HỆ THỐNG PHANH XE TẢI CHANGAN SC1022DB4N4
|
Phanh trước / dẫn động
|
Phanh đĩa / Thủy lực, trợ lực chân không
|
Phanh sau / dẫn động
|
Tang trống / Thủy lực, trợ lực chân không
|
Phanh tay / dẫn động
|
Tác đông lên bánh xe trục 2 / Cơ khí
|
HỆ THỐNG LÁI XE TẢI STAR 950KG HÃNG VEAM MEKONG
|
Kiểu hệ thống lái / dẫn động
|
Bánh răng - Thanh răng / Cơ khí
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Tiện nghi
|
Điều hòa 2 chiều
Đài radio FM, AUX, đầu đọc thẻ
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
50
|
Ắc Quy
|
12 V 85 Ah x 1
|