Nhãn hiệu phương tiện
|
ĐÔNG PHONG TRƯỜNG GIANG T3 CABIN KÉP 5 CHỖ
|
Số loại thương mại
|
TRUONGGIANG T3-0.81TL03
|
TRUONGGIANGT3-0.66TM06
|
TRUONGGIANG T3-0.81TK
|
Loại phương tiện
|
Xe tải thùng lửn
|
Xe tải thùng có mui (thùng bạt)
|
Xe tải thùng kín
|
Nhà máy sản xuất
|
Nhà máy ô tô Đông Phong - Trường Giang (Hưng Yên)
|
THÔNG SỐ CHUNG XE TẢI CABIN KÉP TRƯỜNG GIANG
|
Trọng lượng bản thân
|
1230 kg
|
1380 kg
|
1400 kg
|
Tải trọng hàng hóa cho phép chở
|
810 kg
|
660 kg
|
640 kg
|
Số người cho phép chở
|
05
|
Trọng lượng toàn bộ
|
2365 kg
|
2365 kg
|
2365 kg
|
Kích thước tổng thể
|
5030 x 1780 x 1965 mm
|
5030 x 1780 x 2520 mm
|
5030 x 1750 x 2530 mm
|
Kích thước thùng xe
|
2060 x 1600 x 375 mm
|
2060 x 1600 x 1310/1620 mm
|
2080 x 1630 x 1610 mm
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Khoảng cách trục
|
3080 mm
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng không chì có trị số ốc tan 92
|
ĐỘNG CƠ XE TẢI CABIN ĐÔI 5 CHỖ TRƯỜNG GIANG
|
Nhãn hiệu động cơ
|
DK12-10
|
Loại động cơ
|
4 kỳ 4 xyalnh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh
|
1240 cm3
|
Công suất / Tốc độ vòng quay
|
65 Kw / 6000 v/ph
|
LỐP XE TRƯỜNG GIANG T3 5 CHỖ
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV
|
02/02/---/---/---
|
Kích thước lốp
|
175R14 / 175R14
|
HỆ THỐNG PHANH TRƯỜNG GIANG CABIN ĐÔI 810KG
|
Phanh trước / Dẫn động
|
Phanh đĩa / Thủy lực, trợ lực chân không
|
Phanh sau / Dẫn động
|
Tang trống / Thủy lực trợ lực chân không
|
Phanh tay / Dẫn động
|
Tác động lên bánh sau / Cơ khí
|
HỆ THỐNG LÁI XE TẢI 5 CHỖ T3 TRƯỜNG GIANG
|
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động
|
Thanh răng - Bánh răng / Cơ khí có trợ lực điện
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Tiện nghi
|
Điều hòa 2 chiều, kính chỉnh điện, khóa của điều khiển từ xa
Đài radio FM, đầu đọc thẻ SD, USB
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
60L
|
Tiêu hao nhiên liệu (60km/h)
|
6.5L / 100km
|
Xe tải Trường Giang T3 Cabin kép 810kg
Hotline: 091.610.2121
ĐC: 451 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
|