TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. GIỚI THIỆU VỀ XE
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI ( Tự kéo , nâng hạ thùng hàng )
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DEAWOO – VT
|
3
|
Công thức lái
|
6 x 4
|
4
|
Năm sản xuất
|
2015
|
5
|
Kiểu loại
|
Thùng chứa rác có cửa mở
|
6
|
Xe chassi tải
|
Dongfeng nhập khẩu nguyên chiếc
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
9430 x 2500 x 3410
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4500 + 1300
|
4
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Mm
|
265
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
13230
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
10640
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
24.000
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
83
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
31
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 – 22 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
9.6
|
5
|
Lốp xe
|
12R22,5
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 6 số tiến + 01 số lùi , mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
DE12TIS
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
11.051
|
4
|
Tỉ số nén
|
18.1
|
5
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
250/ 2100
|
06.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
THÙNG RÁC RỜI
|
2
|
Dung tích thùng chứa
|
m3
|
20
|
3
|
Nguyên lý làm việc
|
Chuyển động quay cần chính phối hợp với chuyển động trượt ( có con lăn )
Nâng ben – hạ thùng – kéo thùng – khóa - tích hợp cơ cấu nâng hạ chân thủy lực
|
4
|
Lực kéo thùng
|
≥ 18 tấn
|
5
|
Lực nâng ben
|
≥18 tấn
|
II. THÙNG CHUYÊN DÙNG
|
1
|
Vật liệu làm thùng
|
Thép hợp kim nhập khẩu chịu lực tốt và chống ăn mòn
|
2
|
Tầm với thấp nhất
|
1.000 – 1.1000 ( mm)
|
3
|
Chassi phụ
|
Kệ dựng xi lanh cần chính , cần phụ , 02 xi lanh đẩy , làm bệ thùng , ray trượt con lăn
|
4
|
Tay cần chính
|
Duỗi – Móc – Kéo thùng , định vị thùng khi xe chạy
|
5
|
Tay cần phụ
|
Định vị góc xoay khi nâng hạ thùng
|
6
|
Con lăn
|
Đỡ và hạn chế lắc ngang khi xe chạy , làm bằng ống théo dày chịu lực
|
III . Hệ Thống Thủy Lực
|
BƠM THỦY LỰC
|
1
|
Xuất xứ
|
Đài Loan hoặc ITALIA ( tùy dòng xe thiết kế )
|
2
|
Số lượng
|
01 cái
|
3
|
Lưu lượng
|
~ 105cc / vòng
|
4
|
Áp suất
|
300 Kg /Cm2
|
VAN PHÂN PHỐI
|
1
|
Xuất xứ
|
ITALIA
|
2
|
Số lượng
|
01 cái
|
3
|
Lưu lượng
|
~ 89 lít / Phút
|
4
|
Áp suất
|
~ 250 Kg /Cm2
|
5
|
Van tiết lưu
|
Điều chỉnh tốc độ nâng hạ thùng
|
THÙNG DẦU THỦY LỰC
|
1
|
Kết cấu
|
Thép dày 3 – 4 mm
|
2
|
Dugn tích
|
100 – 110 lít ( tùy thiết kế của khách đặt ở đâu )
|