TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
I. Thông Số Chính
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ CHỞ RÁC
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG
|
3
|
Công thức lái
|
6 x 4
|
4
|
Giường nằm , điều hòa
|
Có
|
II. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
9040 x 2500 x 3440
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4350 + 1300
|
3
|
Vệt bánh xe trước sau
|
Mm
|
1986 / 1860
|
III. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
13200
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
10490
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
23820
|
IV. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
83
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
30
|
5
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
V. Động Cơ
|
1
|
Model
|
C260 -33
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
8300
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
191/2200
|
VI .Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Chở rác thùng rời ( có cơ cấu kéo đẩy thùng )
|
2
|
Kích thước xitec (mm)
|
6000 x 2280 x 1700
|