Stt
|
Mô tả
|
ZZ5257GJB3641
|
1.
|
Model xe
|
ZZ5254GJBZ
|
2.
|
Năm sản xuất
|
2015
|
3.
|
Nhà sản xuẩt
|
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc CNHTC/SINOTRUK
|
4.
|
Công thức bánh xe
|
6 x 4 (xe ba chân)
|
6.
|
T. trọng tải cho phép
|
25.000kg
|
7.
|
Model động cơ
|
– Model: WD615.95E
|
– Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo)
|
– Công suất động cơ 336HP (247KW)
|
8.
|
Cabin
|
– Cabin tiêu chuẩn HOWO 76 ( Cabin đơn, nâng cabin thủy lực bằng điện, có điều hoà, radio…)
|
– Màu sắc cabin: tùy chọn ( trắng )
|
9.
|
Hộp số
|
– Model hộp số : HW10
|
– Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số.
|
10.
|
Bộ li hợp
|
– Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi
|
– Đường kính lá côn: Ǿ 420 mm.
|
11.
|
Cầu xe
|
– Hãng sản xuất : CNHTC Liên doanh STEYR (Áo)
|
– Cầu trước 9 Tấn, có 2 giảm xóc. Cầu sau 2 x 16 Tấn.
|
– Tỷ số truyền: 6,72
|
– Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp ( có giảm tốc vi sai hành tinh ở may ơ ) nâng cao năng lực vận hành trên những mặt đường xấu. thiết kế gia tăng chịu tải trên 20 tần/cầu, tránh hư hại đến bánh răng khi chở quá tải.
|
12.
|
Hệ thống phanh
|
Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả động cơ.
|
13.
|
Thùng dầu nhiên liệu
|
– Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng.
|
– Dung tích thùng dầu: 300 lít
|
– Có lắp khung bảo vệ thùng dầu
|
14.
|
Hệ thống lái
|
– Model : ZF 8098 (Đức)
|
– Có trợ lực lái bằng thủy lực
|
15.
|
Hệ thống điện
|
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135Ah
|
16.
|
Qui cách lốp
|
– 12.00R-20, – Lốp bố thép có 01 quả dự phòng
|
17.
|
Dung tích thùng trộn
|
– Dung tích thùng: 9m3 – 10m3
|
– Độ dày thành 04 mm
|
18.
|
Hệ thống trộn
|
– Hệ thống bơm và động cơ thủy lực : EATON (Mỹ)
|
19.
|
Hệ thống quang nhíp
|
Nhíp trước 9lá, nhíp sau 12 lá
|
20.
|
Kích thước bao
|
8850 x 2500 x 3930
|
21.
|
Chiều dài cơ sở
|
3625 + 1350
|
22.
|
Hệ thống quang nhíp
|
Nhíp trước 9lá, nhíp sau 12 lá
|