Tải trọng xe tải vượt mức bao nhiêu thì bị phạt? Mức phạt chi tiết theo luật GTVT

Vi phạm tải trọng xe tải không chỉ ảnh hưởng đến an toàn giao thông, kết cấu đường xá mà còn gây thiệt hại lớn về chi phí phạt. Với bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ khái niệm tải trọng, mức phạt khi vượt quá và các tình huống xử lý theo Nghị định 100/2019/NĐ‑CP. Ngoài ra, Tiến Phát Auto còn chia sẻ cách chọn xe phù hợp để tránh vi phạm ngay từ đầu.
 

1. Tải trọng xe tải là gì? Cách tính tải trọng đúng quy định

Trước hết, bạn cần phân biệt rõ giữa tải trọng xe tải với các khái niệm kỹ thuật khác, từ đó tính toán chính xác để tránh vi phạm. Hiểu đúng bản chất và cách tra cứu tải trọng mới giúp bạn quản lý hiệu quả và tránh mức phạt đáng tiếc.
 

Giới hạn tải trọng xe tải giúp bảo vệ đường bộ

 

1.1 Khái niệm tải trọng toàn bộ, tải trọng cho phép

  • Tải trọng cho phép (trọng tải): là khối lượng tối đa xe được phép chở theo đăng kiểm.
  • Tải trọng hiện thời: là tổng khối lượng hàng hóa đang chở, không bao gồm bản thân xe.

1.2 Cách tra cứu tải trọng từ giấy đăng kiểm

Bạn có thể xem tải trọng in trên giấy đăng kiểm hoặc tem cửa xe, hoặc tra cứu online qua Cục Đăng kiểm. 

1.3 Sự khác nhau giữa trọng tải hàng hóa và tổng trọng lượng

Tổng trọng lượng bao gồm cả xe và người lái, trong khi trọng tải chỉ tính hàng hóa. Hiểu sai dễ dẫn đến vượt quá tải trọng xe tải dù vẫn ở dưới con số đăng kiểm.
 

Xe tải vi phạm tải trọng dễ bị xử phạt hành chính

Nắm vững các khái niệm và tra cứu đúng tải trọng giúp bạn dễ dàng xác định khi nào xe vi phạm tải trọng xe tải.

2. Vượt tải bao nhiêu thì bị phạt? Căn cứ theo luật GTVT mới nhất

Bạn sẽ bị xử phạt ngay từ khi tải trọng xe tải vượt 10% trở lên. Mức phạt tăng dần theo mức độ vi phạm và trách nhiệm của các bên liên quan. Biết rõ mức vi phạm và trách nhiệm giúp bạn chuẩn bị pháp lý và chi phí cần thiết khi vận hành.

2.1 Mức vượt tải từ 10% – 150% và hình thức xử phạt

  • Vượt 10–30%: phạt lái xe 800 000–1 000 000 đ, chủ xe 2–4 triệu.

  • Vượt 30–50%: phạt lái 3–5 triệu, chủ xe 6–8 triệu.

  • Vượt 50–100%: phạt lái 5–7 triệu, chủ xe 14–16 triệu. 

  • Vượt 100–150%: phạt lái 7–8 triệu, chủ xe: tương tự. 

2.2 Phân loại trách nhiệm: lái xe, chủ hàng, chủ xe

Tài xế trực tiếp điều khiển chịu phạt theo Điều 24, chủ xe (cá nhân/tổ chức) chịu theo Điều 30. Nếu chủ xe vừa lái vừa sở hữu, sẽ chịu phạt cao nhất. 

2.3 Các tình huống đặc biệt như xe công trình, xe container

Một số xe chở vật liệu xây dựng hoặc container có quy định xử phạt nghiêm khắc hơn. Nếu tự ý điều khiển vượt quá tải trọng xe tải, còn có thể bị tước bằng đến 5 tháng.
 

Quy định tải trọng xe tải theo từng tuyến đường cụ thể

Hiểu rõ các mức phạt và trách nhiệm pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp và cá nhân vận tải chủ động trong công tác phòng ngừa vi phạm tải trọng xe tải.

3.  Bảng mức phạt lỗi quá tải xe tải theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (cập nhật)

Nắm rõ bảng phạt theo từng mức vượt tải giúp bạn dự trù ngân sách khi gặp sự cố, đồng thời dễ dàng đối chiếu với thực tế. Sau đây là bảng tổng hợp cụ thể mức phạt tiền và hình phạt bổ sung theo từng mức độ quá tải.

3.1 Mức phạt tiền theo % vượt tải trọng

Vượt tải (%)

Lái xe (đồng)

Chủ xe cá nhân (đồng)

10–30%

800 000–1 000 000

2 000 000–4 000 000

30–50%

3 000 000–5 000 000

6 000 000–8 000 000

50–100%

5 000 000–7 000 000

14 000 000–16 000 000

100–150%

7 000 000–8 000 000

16 000 000–36 000 000 (cao nhất)

3.2 Bị giữ xe, tước bằng và phạt bổ sung

  • Trừ điểm GPLX từ 1–5 tháng tùy mức độ (50–150% đỉnh cao).
  • Xe bị giữ đến khi hạ tải hoặc xử lý xong vi phạm theo quy định.

3.3 Mức phạt bổ sung nếu gây hư hỏng kết cấu hạ tầng

Khi vượt tải trọng gây hại cho cầu đường, ngoài phạt tiền còn phát sinh trách nhiệm dân sự bồi thường theo quy định chuyên ngành đường bộ và cơ sở hạ tầng. 
 

Lưu ý tải trọng xe tải khi bốc xếp hàng hóa tại kho

Bảng phạt cụ thể giúp tài xế và doanh nghiệp ước lượng chi phí nếu vi phạm tải trọng xe tải, từ đó có phương án phòng chống phù hợp.

4. Gợi ý chọn xe đúng tải trọng từ Tiến Phát Auto

Việc chọn đúng xe tải ngay từ đầu giúp bạn hiệu quả hơn, tránh vi phạm tải trọng xe tải, đồng thời giảm chi phí vận hành và phạt.

4.1 Các dòng xe tải phù hợp theo nhu cầu

Tiến Phát Auto cung cấp xe tải 1–15 tấn, có trọng tải rõ ràng, được đăng kiểm phù hợp từng loại hàng hóa và quãng đường vận chuyển.

4.2 Tư vấn phù hợp để không bị phạt

Đội ngũ Tiến Phát Auto hỗ trợ khách hàng chọn cấu hình xe phù hợp với mục đích sử dụng và quy định pháp luật về tải trọng xe tải.

4.3 Hỗ trợ sau bán: đăng kiểm và tư vấn pháp lý

Khách hàng được hỗ trợ thủ tục đăng kiểm, cân kiểm tải tại trạm và tư vấn chi tiết pháp lý nếu lo ngại vi phạm.

Chọn xe đúng tải trọng ngay từ đầu sẽ giúp bạn vận hành an toàn, tiết kiệm và tuân thủ pháp luật.
 

Bảng tải trọng cho từng loại xe tải phổ biến hiện nay

Trong vận chuyển hàng hóa, tải trọng xe tải là yếu tố pháp lý và kỹ thuật không thể bỏ qua. Để chủ động phòng tránh, bạn nên tra cứu đúng tải trọng trên đăng kiểm, lựa chọn xe phù hợp theo tư vấn từ Tiến Phát Auto, và bố trí tải hàng khoa học. Điều này giúp bạn tiết kiệm chi phí, vận hành trơn tru và an toàn.

 
Hãy chia sẻ với chúng tôi trên mạng xã hội:

Bài viết khác

Scroll Tư vấn hỗ trợ 24/7